--

giải thoát

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải thoát

+  

  • Free, release (from bonds)
    • Lead to the cessation of pain, release from pain (theo đạo Phật)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải thoát"
Lượt xem: 678